Những tiềm năng cho sức khỏe của Ginkgo biloba

Ginkgo biloba,hay còn gọi là bạch quả, là một trong những loài cây sống lâu đời nhất trên thế giới. Nó có nguồn gốc từ Trung Quốc, hạt của nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền Trung Quốc để giúp cải thiện sức khỏe nhận thức và điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản, rối loạn thận và bàng quang.

Ngày nay, Ginkgo biloba được chiết xuất từ ​​lá khô của cây, được phổ biến rộng rãi ở dạng thực phẩm bổ sung. Mặc dù nghiên cứu còn hạn chế, nhưng có một số bằng chứng cho thấy chiết xuất bạch quả có thể giúp cải thiện các triệu chứng mất trí nhớ và tăng cường lưu lượng máu. Bài viết này thảo luận về những lợi ích tiềm năng và việc sử dụng bạch quả.

Những tiềm năng của Ginkgo biloba

Các nghiên cứu sâu hơn rất cần thiết để xác nhận lợi ích sức khỏe của Ginkgo biloba. Tuy nhiên, nó dường như có hiệu quả nhất đối với sức khỏe nhận thức. Loại thảo mộc này cũng có thể giúp bảo vệ chống lại tổn thương tế bào, hỗ trợ sức khỏe của mắt và cải thiện lưu lượng máu.

Ginkgo biloba có thể làm giảm triệu chứng sa sút trí tuệ

Các mặt hàng thực phẩm chức năng gia công từ Ginkgo biloba đã được sử dụng trong nhiều năm để điều trị chứng mất trí nhớ, suy giảm nhận thức và tăng sự tỉnh táo.

Nghiên cứu sơ bộ cho thấy nó có thể giúp cải thiện các triệu chứng của chứng sa sút trí tuệ, là tình trạng suy giảm dần khả năng suy nghĩ, ghi nhớ và đưa ra quyết định, gây cản trở việc thực hiện các hoạt động hàng ngày. Một đánh giá nhỏ năm 2020 về các nghiên cứu về bạch quả cho thấy rằng dùng ít nhất 240mg chiết xuất lá này hàng ngày trong hơn 24 tuần có thể cải thiện chức năng nhận thức ở những người mắc chứng mất trí nhớ nhẹ. Sử dụng ngắn hạn với liều lượng thấp hơn không cho thấy lợi ích đáng kể.

Tác dụng có lợi của ginkgo biloba được cho là một phần do khả năng tăng lưu lượng máu lên não của loại thảo dược này. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng chắc chắn nào cho thấy bạch quả có thể ngăn ngừa chứng sa sút trí tuệ, suy giảm nhận thức hoặc sự tiến triển của chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh Alzheimer.

Bạch quả giàu chất chống oxy hóa

Lá bạch quả là một nguồn flavonoid và terpenoid phong phú có hoạt tính chống oxy hóa mạnh. Chất chống oxy hóa là những hợp chất ngăn ngừa hoặc trì hoãn thiệt hại do các gốc tự do gây ra. Các gốc tự do là các phân tử có hại, không ổn định được tạo ra trong quá trình phân chia tế bào bình thường, có thể phá vỡ nhiều quá trình tự nhiên trong cơ thể. Các yếu tố bên ngoài như tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và khói thuốc lá cũng có thể dẫn đến việc sản xuất các gốc tự do. Khi các gốc tự do tích tụ, chúng có thể dẫn đến tổn thương tế bào và các vấn đề sức khỏe.

Bạch quả giúp cải thiện sức khỏe của mắt

Khi cần nghiên cứu thêm, chiết xuất bạch quả dường như là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác.

Một đánh giá năm 2013 về hai nghiên cứu nhỏ trên những người bị thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác cho thấy khả năng cải thiện thị lực sau sáu tháng dùng ginkgo biloba.

Ngoài ra, ginkgo biloba là một phương pháp điều trị thay thế phổ biến cho bệnh tăng nhãn áp, một bệnh về mắt tiến triển làm tổn thương dây thần kinh thị giác dẫn đến mất thị lực.

Tác dụng tích cực của nó đối với thị lực được cho là chủ yếu do đặc tính chống oxy hóa và chống viêm cũng như khả năng cải thiện lưu lượng máu đến mắt và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị hư hại. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu hơn để hiểu tác dụng của bạch quả đối với sức khỏe của mắt.

Có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe và tuần hoàn của tim

Các flavonoid và terpenoid trong ginkgo biloba có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh, có lợi cho sức khỏe tim mạch. Hơn nữa, khả năng cải thiện lưu lượng máu và giảm huyết áp của loại thảo mộc này có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của tim. 

Ginkgo biloba dường như có hiệu quả nhất khi kết hợp với các liệu pháp truyền thống.

Một đánh giá đã chỉ ra rằng, khi kết hợp với thuốc thông thường, chiết xuất bạch quả có hiệu quả hơn trong việc giảm đau thắt ngực. 

Chiết xuất bạch quả giúp cải thiện chứng trầm cảm

Gia công thực phẩm chức năng ginkgo biloba, có nhiều bằng chứng cho thấy bạch quả có thể có hiệu quả trong việc cải thiện chứng trầm cảm. 

Một nghiên cứu năm 2018 ở 136 người lớn từ 60 tuổi trở lên bị trầm cảm cho thấy, khi kết hợp với thuốc chống trầm cảm, ginkgo biloba có thể cải thiện hiệu quả các triệu chứng trầm cảm. Một thử nghiệm khác vào năm 2019 ở 40 người bị trầm cảm sau khi bị đột quỵ cho thấy những người dùng bạch quả cùng với thuốc chống trầm cảm đã cải thiện đáng kể các triệu chứng trầm cảm so với những người chỉ dùng thuốc chống trầm cảm.

Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu đã được tiến hành trên người lớn tuổi. Cần thêm các nghiên cứu trên những nhóm đối tượng khác nhau.

Các công dụng khác của bạch quả

Ngoài những lợi ích sức khỏe được liệt kê ở trên, một số người sử dụng ginkgo biloba để cải thiện các tình trạng sau:

  • Chứng ù tai: Có bằng chứng cho rằng, khi kết hợp với liệu pháp chống oxy hóa, ginkgo biloba có thể làm giảm hiệu quả các triệu chứng ù tai (ù tai). Tuy nhiên, không có bằng chứng cụ thể nào cho thấy bạch quả chỉ ảnh hưởng đến chứng ù tai.
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt: Một số nghiên cứu cũ cho thấy loại thảo mộc này có thể giúp giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt.
  • Tâm thần phân liệt: Một đánh giá cho rằng, khi kết hợp với thuốc chống loạn thần, ginkgo biloba có thể cải thiện các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt. Ngoài ra, sự an toàn của nó ở những người bị tâm thần phân liệt mãn tính chưa được thiết lập tốt.
  • Chóng mặt: Một thử nghiệm cho thấy rằng dùng 80mg ginkgo biloba, uống hai lần mỗi ngày trong 12 tuần, kết hợp với luyện tập thăng bằng, giúp cải thiện chứng chóng mặt và chóng mặt liên quan đến tuổi tác.

Một số lưu ý khi sử dụng Ginkgo biloba

Thận trọng khi sử dụng

Mặc dù tiêu thụ một lượng vừa phải ginkgo biloba dường như an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng có một số tác dụng phụ tiềm ẩn cần lưu ý. Các tác dụng phụ có thể kể đến như: đau đầu, đau bụng, chóng mặt, đánh trống ngực, táo bón, dị ứng…

Ginkgo biloba có thể không an toàn trong thai kỳ, vì nó có thể gây chuyển dạ sớm hoặc chảy máu quá nhiều nếu dùng gần ngày sinh. Người ta biết rất ít về sự an toàn của nó ở người cho con bú hoặc trẻ em. Có một số bằng chứng cho thấy nó có thể làm tăng khả năng bị co giật. Những người bị động kinh hoặc những người dễ bị co giật nên tránh ginkgo biloba trừ khi có được hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ. Ginkgo biloba có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy những người bị rối loạn chảy máu nên sử dụng nó một cách thận trọng.

Hàm lượng sử dụng

Không có khuyến nghị chính thức nào về lượng ginkgo biloba mà một người nên dùng. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu đã sử dụng hàm lượng mỗi ngày từ 60 đến 240mg, thường được chia thành các liều nhỏ hơn trong ngày và không có tác dụng phụ đáng kể. 

Mặc dù không có giới hạn tối đa được thiết lập đối với chiết xuất bạch quả, nhưng một số nghiên cứu cho thấy rằng liều khuyến cáo hàng ngày tối đa là 240 mg mỗi ngày.

Tương tác với các thuốc khác

Ginkgo biloba có thể tương tác với các thuốc có hoạt chất dưới đây:

  • Thuốc điều trị một số tình trạng sức khỏe tâm thần: Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), Xanax (alprazolam) và Haldol (haloperidol).
  • Thuốc làm loãng máu và các chất bổ sung khác có thể làm tăng chảy máu: Jantoven (warfarin) , aspirin, tỏi, gừng
  • Một số loại thuốc huyết áp: Procardia (nifedipine), thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng để điều trị huyết áp cao và nhịp tim không đều.

Cách bảo quản 

Bảo quản các sản phẩm chứa ginkgo biloba ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh những nơi ẩm ướt và tránh ánh sáng trực tiếp. Khi được bảo quản đúng cách, hầu hết các chất bổ sung sẽ kéo dài đến hai năm.

Tuy nhiên, có rất nhiều công thức và sản xuất gia công tpcn ginkgo biloba, vì vậy hãy luôn tuân theo các hướng dẫn bảo quản được cung cấp trên nhãn sản phẩm bổ sung.

Ginkgo biloba là một loại thảo mộc có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa thường được sử dụng trong y học Trung Quốc. Nó cũng có thể giúp cải thiện lưu thông và lưu lượng máu. Do những đặc tính này, một số bằng chứng cho thấy loại thảo mộc này có thể mang lại những lợi ích cho sức khỏe như cải thiện các triệu chứng mất trí nhớ và hỗ trợ sức khỏe của mắt. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ về tính an toàn và hiệu quả của nó.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *